Có 2 kết quả:
概觀 gài guān ㄍㄞˋ ㄍㄨㄢ • 概观 gài guān ㄍㄞˋ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to survey
(2) to take stock of
(3) overview
(2) to take stock of
(3) overview
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to survey
(2) to take stock of
(3) overview
(2) to take stock of
(3) overview
Bình luận 0